Có 1 kết quả:

bùng
Âm Nôm: bùng
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: MBYHJ (一月卜竹十)
Unicode: U+2915B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung4

Chữ gần giống 2

1/1

bùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão bùng