Có 1 kết quả:

ráng
Âm Nôm: ráng
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 雨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+2915C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ráng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ráng chiều