Có 1 kết quả:

râu
Âm Nôm: râu
Tổng nét: 20
Bộ: vũ 雨 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2917A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

râu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râu ria