Có 1 kết quả:

rào
Âm Nôm: rào
Tổng nét: 21
Bộ: vũ 雨 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨
Unicode: U+2918B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa rào