Có 3 kết quả:

dầmgiầmrào
Âm Nôm: dầm, giầm, rào
Tổng nét: 21
Bộ: vũ 雨 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Unicode: U+2918D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

dầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm

giầm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa giầm

rào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rào rào; mưa rào