Có 1 kết quả:

mịt
Âm Nôm: mịt
Tổng nét: 22
Bộ: vũ 雨 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Unicode: U+291AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mịt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mù mịt