Có 1 kết quả:

sấm
Âm Nôm: sấm
Tổng nét: 25
Bộ: vũ 雨 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Unicode: U+291B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/1

sấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét