Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thanh 青 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ一一フ丶丨フ一
Unicode: U+291DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1