Có 1 kết quả:

xanh
Âm Nôm: xanh
Tổng nét: 13
Bộ: thanh 青 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一一一丨一ノフ一一
Unicode: U+291DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá xanh; xanh xao, mắt xanh