Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rình, triệng, trinh
Tổng nét: 14
Bộ: thanh 青 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ一一ノ一丨一ノフ
Unicode: U+291DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0