Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thiênTổng nét: 16
Bộ:
thanh 青 (+8 nét)
Hình thái:
⿰青𪸓Nét bút:
一一丨一ノフ一一一一ノフ丶丶丶丶Unicode:
U+291DEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận