Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: phi 非 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一丨一一一フ丨一
Thương Hiệt: LYND (中卜弓木)
Unicode: U+291EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 1

Bình luận 0