Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
naị,
nềTổng nét: 12
Bộ:
diện 面 (+3 nét)
Hình thái:
⿰面寸Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一一丨丶Unicode:
U+29203Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận