Có 1 kết quả:

mặt
Âm Nôm: mặt
Tổng nét: 14
Bộ: diện 面 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨一一一
Unicode: U+29218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

mặt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt mày, bề mặt