Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hệtTổng nét: 15
Bộ:
diện 面 (+6 nét)
Hình thái:
⿰面⾆Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一ノ一丨丨フ一Unicode:
U+29219Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận