Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phụTổng nét: 16
Bộ:
diện 面 (+7 nét)
Hình thái:
⿰甫面Nét bút:
一丨フ一一丨丶一ノ丨フ丨丨一一一Unicode:
U+29228Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận