Có 1 kết quả:

nạ
Âm Nôm: nạ
Tổng nét: 15
Bộ: diện 面 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一フ一一ノフ丨
Unicode: U+29229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt nạ (lột mặt nạ)