Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tàm
Tổng nét: 24
Bộ: diện 面 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一一丨フ一一一丨ノノ一丨丶フ丶丶
Unicode: U+29252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0