Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 26
Bộ: diện 面 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一一丨フ一一フノ丶一ノ丨フ丨丨一一一
Unicode: U+29255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1