Có 2 kết quả:

ungủng
Âm Nôm: ung, ủng
Tổng nét: 22
Bộ: cách 革 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+29353
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

ung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

ủng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chín ủng