Có 1 kết quả:

roi
Âm Nôm: roi
Tổng nét: 22
Bộ: cách 革 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨一
Unicode: U+29362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

roi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

roi da, roi vọt