Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ungTổng nét: 19
Bộ:
vi 韋 (+10 nét)
Hình thái:
⿰韋邕Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨フフフ丨フ一フ丨一フUnicode:
U+293D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận