Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 22
Bộ: vi 韋 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+293E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0