Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: vi 韋 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Unicode: U+293E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 49