Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
têTổng nét: 17
Bộ:
cửu 韭 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⿰𠂔攵韭Nét bút:
ノフ丨ノノ一ノ丶丨一一一丨一一一一Unicode:
U+29408Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận