Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tê
Tổng nét: 22
Bộ: cửu 韭 (+13 nét), tề 齊 (+8 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶一丨一丨一一一丨一一一一
Unicode: U+29413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: cửu 韭 (+13 nét), tề 齊 (+8 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶一丨一丨一一一丨一一一一
Unicode: U+29413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0