Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
âm 音 (+5 nét)
Hình thái:
⿰音句Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丨フ一Thương Hiệt: YAPR (卜日心口)
Unicode:
U+2941DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận