Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
âm 音 (+9 nét)
Hình thái:
⿰音頁Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YAMBC (卜日一月金)
Unicode:
U+29433Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận