Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: âm 音 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+2943C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 10