Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thộn,
thuậnTổng nét: 11
Bộ:
hiệt 頁 (+2 nét)
Hình thái:
⿰⿰丿丨頁Nét bút:
ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+2944EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận