Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
caiTổng nét: 14
Bộ:
hiệt 頁 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⿱口匕頁Nét bút:
丨フ一一フ一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+29481Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận