Có 2 kết quả:

loàiloại
Âm Nôm: loài, loại
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

loài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

loại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loại; chủng loại