Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 18
Bộ:
hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái:
⿰追頁Nét bút:
ノ丨フ一フ一丶フフ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+29526Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận