Có 1 kết quả:

chạng
Âm Nôm: chạng
Tổng nét: 20
Bộ: hiệt 頁 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

chạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạng vạng