Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 22
Bộ: hiệt 頁 (+13 nét)
Nét bút: 丨一丨一一一一一一一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29568
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0