Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đảnh, điếng, đính, đuểnh
Tổng nét: 22
Bộ: hiệt 頁 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丨一ノノノ一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29569
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2