Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: át
Tổng nét: 23
Bộ: hiệt 頁 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2956C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0