Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thú
Tổng nét: 27
Bộ: hiệt 頁 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶ノ一ノ丨フ一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+29590
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1