Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 29
Bộ: hiệt 頁 (+20 nét)
Nét bút: 丨一丨一一一一一一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Unicode: U+29593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: hiệt 頁 (+20 nét)
Nét bút: 丨一丨一一一一一一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Unicode: U+29593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0