Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
hiệt 頁 (+13 nét)
Hình thái:
⿰禁页Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶Unicode:
U+29597Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận