Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
phong 風 (+3 nét)
Hình thái:
⿺風山Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶丨フ丨Thương Hiệt: HNU (竹弓山)
Unicode:
U+2959EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 21
Bình luận