Có 1 kết quả:

phạch
Âm Nôm: phạch
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノ丨フ一一
Unicode: U+295C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

phạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quạt phành phạch