Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
siTổng nét: 18
Bộ:
phong 風 (+9 nét)
Hình thái:
⿺風禹Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶ノ丨フ一丨フ丨一丶Unicode:
U+29609Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận