Có 1 kết quả:

hẩy
Âm Nôm: hẩy
Tổng nét: 19
Bộ: phong 風 (+10 nét)
Hình thái: 海
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶丶一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+2962B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hây hẩy