Có 1 kết quả:

thói
Âm Nôm: thói
Tổng nét: 18
Bộ: phong 風 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+2962C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

thói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen