Có 1 kết quả:

gió
Âm Nôm: gió
Tổng nét: 16
Bộ: phong 風 (+12 nét)
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶
Unicode: U+2964C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

gió

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gió bão, mưa gió