Có 1 kết quả:

liệng
Âm Nôm: liệng
Tổng nét: 14
Bộ: phi 飛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶フノ丶ノフノ丶ノ丨
Unicode: U+29673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

liệng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay liệng