Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 19
Bộ: phi 飛 (+0 nét)
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶フノ丶ノフノ丶ノ丨
Unicode: U+29676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0