Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tựTổng nét: 10
Bộ:
thực 食 (+2 nét)
Hình thái:
⿰飠卜Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶丨丶Unicode:
U+29685Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 26
Bình luận