Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶ノ丶
Unicode: U+29686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 22